Kiến thức kỹ năng
Thuật ngữ Công nghệ Thông tin cơ bản mà dân IT nên biết 2024
Với sự phát triển của Công nghệ Thông tin (CNTT), có rất nhiều thuật ngữ và khái niệm mới được đưa ra hàng ngày. Đối với những người làm việc trong lĩnh vực CNTT, việc nắm bắt và hiểu rõ các thuật ngữ này là điều cần thiết để có thể theo kịp xu hướng công nghệ và phát triển sự nghiệp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về những thuật ngữ Công nghệ Thông tin cơ bản mà dân IT nên biết 2024.
Dưới đây là các thuật ngữ ngành công nghệ thông tin bằng tiếng Anh thông dụng nhất
1. Hardware (Phần cứng)
CPU (Central Processing Unit)
CPU là viết tắt của từ “Central Processing Unit” hay còn gọi là bộ xử lý trung tâm. Đây là một trong những bộ phận quan trọng nhất của máy tính, có nhiệm vụ thực hiện các phép tính toán và điều khiển các hoạt động của máy tính. CPU được coi là “trái tim” của máy tính và có tác dụng quyết định hiệu suất của máy tính.
RAM (Random Access Memory)
RAM là bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên, được sử dụng để lưu trữ các dữ liệu và chương trình đang được thực thi trên máy tính. Đây là một trong những thành phần quan trọng của máy tính và ảnh hưởng đến tốc độ xử lý của máy tính. Kích thước của RAM càng lớn thì máy tính càng có khả năng xử lý nhanh hơn.
Hard drive (Ổ cứng)
Ổ cứng là thiết bị lưu trữ dữ liệu chính của máy tính. Nó được sử dụng để lưu trữ các tập tin và chương trình dài hạn và có khả năng lưu trữ lớn hơn so với RAM. Hiện nay, có hai loại ổ cứng phổ biến là HDD (ổ cứng cơ) và SSD (ổ cứng rắn).
=> Xem thêm: Học chuyên ngành Công nghệ Thông tin nào để có việc làm?
2. Phần mềm (Software)
Operating System (Hệ điều hành)
Hệ điều hành là một phần mềm quản lý và điều khiển các hoạt động của máy tính. Nó cho phép người dùng tương tác với các phần cứng và các ứng dụng trên máy tính. Hiện nay, có nhiều hệ điều hành khác nhau được sử dụng trên thị trường như Windows, MacOS,…
Application (Ứng dụng)
Ứng dụng là các chương trình được thiết kế để giải quyết một nhu cầu cụ thể của người dùng. Các ứng dụng có thể được cài đặt trên máy tính hoặc sử dụng trực tuyến thông qua internet. Ví dụ: Microsoft Word, Google Chrome, Photoshop.
Phần mềm mã nguồn mở (Open Source Software)
Phần mềm mã nguồn mở là các phần mềm có mã nguồn được công khai và có thể sửa đổi bởi bất kỳ ai.
Programming language (Ngôn ngữ lập trình)
Ngôn ngữ lập trình là các mã và cú pháp được sử dụng để viết các chương trình và ứng dụng. Hiện nay, có rất nhiều ngôn ngữ lập trình khác nhau như Java, Python, C++, JavaScript, PHP,…
3. Mạng (Network)
Internet
Internet là một mạng toàn cầu kết nối các máy tính với nhau thông qua các giao thức và công nghệ mạng. Nó cho phép người dùng truy cập vào các tài nguyên và dịch vụ trực tuyến như email, trang web, mạng xã hội… Internet đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại và có vai trò quan trọng trong việc phát triển CNTT.
Wi-Fi
Wi-Fi là công nghệ kết nối mạng không dây, cho phép các thiết bị di động như điện thoại, máy tính bảng, laptop kết nối với mạng internet mà không cần sử dụng dây cáp.
Cloud Computing
Cloud computing là một mô hình cung cấp dịch vụ tính toán, lưu trữ và xử lý dữ liệu thông qua internet. Thay vì lưu trữ và xử lý dữ liệu trên máy tính cá nhân, người dùng có thể sử dụng các dịch vụ đám mây để lưu trữ và xử lý dữ liệu từ xa.
Router (Bộ định tuyến)
Router là một thiết bị cho phép kết nối nhiều thiết bị trong một mạng và điều hướng gói tin dữ liệu giữa các thiết bị này. Nó giúp cho việc truyền tải dữ liệu giữa các thiết bị trong mạng trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn.
IP address (Địa chỉ IP)
Địa chỉ IP là một chuỗi số định danh cho mỗi thiết bị kết nối vào mạng internet.
4. Bảo mật (Security)
Firewall (Tường lửa)
Firewall là một phần mềm hoặc phần cứng được sử dụng để bảo vệ mạng và máy tính khỏi các mối đe dọa từ bên ngoài. Nó có thể ngăn chặn các cuộc tấn công từ hacker hoặc phần mềm độc hại và giúp cho mạng và máy tính trở nên an toàn hơn.
Password (Mật khẩu)
Mật khẩu là một chuỗi ký tự được sử dụng để xác thực người dùng khi truy cập vào các tài khoản cá nhân hoặc các thiết bị.
Mã hóa (Encryption)
Mã hóa là quá trình biến đổi thông tin thành dạng mã hóa để bảo vệ dữ liệu khỏi việc truy cập trái phép.
Kết luận
Hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ này sẽ giúp cho việc làm việc và học tập trong lĩnh vực công nghệ thông tin trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về các thuật ngữ CNTT và cập nhật kiến thức của mình. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết này!